sửa máy tính rẻ nhất TpHCMBảng giá sửa xe máy xe ga tại nhà khách hàng

ÁP DỤNG CHO NĂM 2022 TẤT CẢ CÁC QUẬN TPHCM

(Giá rõ ràng & Không phát sinh thêm)

Bảng giá liệt kê tiền công riêng biệt khi sửa 01 trường hợp, nếu khách hàng cùng một lúc sửa nhiều trường hợp thì giá được ưu đãi rất nhiều; sua dien thoai tai nha <<0909.167388>> liên hệ để tư vấn chi tiết và báo giá tức thì.

STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC XE SỐ XE GA
1 Nắn càng, thay dầu giảm sóc 160,000 170,000
2 Láng đĩa 130,000 140,000
3 Láng cổ góp 60,000 80,000
4 Đóng bạc đề, láng cổ góp 80,000 100,000
5 Sửa xích đề 40,000  
6 Mở đầu quy lát xilanh 170,000 270,000
7 Mở côn 110,000 80,000
8 Bung máy 260,000 300,000
9 Sửa chữa hệ thống báo xăng 45,000  
10 Thay bơm dầu 110,000 170,000
11 Thay xích cam 100,000 170,000
12 Thay bi sau 30,000 100,000
13 Thay bi trước 30,000 40,000
14 Thay còi 25,000 40,000
15 Thay cuộn điện 80,000 220,000
16 Thay dây công tơ mét 30,000 40,000
17 Thay dây ga, sửa tay gas 45,000 80,000
18 Thay dây le 35,000 20,000
19 Thay dây phanh 35,000 80,000
20 Thay ống xả 30,000 40,000
21 Thay ốp tay lái 30,000 40,000
22 Thay ốp thân 60,000 80,000
23 Thay ốp dưới tay lái 40,000 - 80,000
24 Thay đuôi xe 50,000 - 90,000
25 Thay đồng hồ 40,000 50,000
26 Thay bóng đèn pha 30,000 40,000
27 Thay ốp mặt nạ 20,000 40,000
28 Thay chắn bùn trước 35,000 45,000
29 Thay giảm sóc sau 50,000 60,000
30 Thay giảm sóc trước 50,000 60,000
31 Thay săm, lốp 30,000 40,000
32 Thay tay ga 20,000 50,000
33 Thay tay xách 20,000 40,000
34 Thay ty ô xăng 60,000 90,000
35 Thay nhông xích và sửa má phanh sau 50,000  
36 Thay pha đèn 40,000 70,000
37 Thay má phanh đĩa 30,000 40,000
38 Thay má phanh sau 30,000 50,000
39 Thay vành 70,000 50,000
40 Thay hộp đựng số 45,000 50,000
41 Thay chân chống đứng 50,000 60,000
42 Tay chân chống canh 20,000 30,000
43 Vệ sinh lọc gió 20,000 30,000
44 Sạc và châm nước ắc quy 40,000 20,000
45 Thay yên xe 20,000 30,000
46 Thay khoá điện 70,000 80,000
47 Thay dây đai truyền động 10,000 50,000
48 Thay công tắc còi/ xi nhan, đề 20,000 30,000
49 Thay cần phanh 50,000 20,000
50 Thay dàn chân 35,000 20,000
51 Thay tay phanh 20,000 40,000
52 Thay càng sau 70,000  
53 Thay bộ bánh răng lắp 10,000 170,000
54 Thay cổ lái 75,000 90,000
55 Thay két tản nhiệt 10,000 170,000
56 Thay nước mát 60,000 70,000
57 Thay hộp xích 30,000  
58 Thay cụm đèn sau 40,000 70,000
59 Thay toàn bộ vỏ nhựa 160,000 200,000
60 Kiểm tra xiết ốc toàn bộ xe 50,000 60,000

Bảng giá sửa xe máy

Xem thêm: Sửa xe máy tại nhà Quận Gò Vấp